Đọc nhanh: 婚丧补助费 (hôn tang bổ trợ phí). Ý nghĩa là: Tiền trợ cấp hiếu hỉ.
婚丧补助费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền trợ cấp hiếu hỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚丧补助费
- 补助费
- tiền trợ cấp
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 政府 提供 了 失业 补助
- Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 我们 需要 领取 补助金
- Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.
- 贫困生 的 学费 由 学校 补贴
- Học phí của học sinh nghèo do trường học trợ cấp.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 他 资助 了 我 的 学费
- Anh ấy đã tài trợ học phí cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
助›
婚›
补›
费›