生育补助 shēngyù bǔzhù
volume volume

Từ hán việt: 【sinh dục bổ trợ】

Đọc nhanh: 生育补助 (sinh dục bổ trợ). Ý nghĩa là: Trợ cấp sinh đẻ.

Ý Nghĩa của "生育补助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生育补助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trợ cấp sinh đẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生育补助

  • volume volume

    - 医生 yīshēng huì 帮助 bāngzhù 生产 shēngchǎn

    - Bác sĩ sẽ giúp cô ấy sinh.

  • volume volume

    - 日光浴 rìguāngyù 有助于 yǒuzhùyú 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù D

    - Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.

  • volume volume

    - 发给 fāgěi 一次性 yícìxìng 补助金 bǔzhùjīn

    - tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng dōu zài 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào wèi 提供 tígōng le 生活 shēnghuó 补偿 bǔcháng

    - Nhà trường đã đưa cho anh ấy khoản bồi thường sinh hoạt.

  • volume volume

    - 体育运动 tǐyùyùndòng 有助于 yǒuzhùyú 健康 jiànkāng

    - Thể thao có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感到 gǎndào 生活 shēnghuó 无助 wúzhù

    - Họ cảm thấy bất lực trong cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao