Đọc nhanh: 生育补助 (sinh dục bổ trợ). Ý nghĩa là: Trợ cấp sinh đẻ.
生育补助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ cấp sinh đẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生育补助
- 医生 会 帮助 她 生产
- Bác sĩ sẽ giúp cô ấy sinh.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 他 一生 都 在 帮助 别人
- Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.
- 学校 为 他 提供 了 生活 补偿
- Nhà trường đã đưa cho anh ấy khoản bồi thường sinh hoạt.
- 体育运动 有助于 健康
- Thể thao có lợi cho sức khỏe.
- 他们 感到 生活 无助
- Họ cảm thấy bất lực trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
生›
育›
补›