Đọc nhanh: 补助金 (bổ trợ kim). Ý nghĩa là: Tiền trợ cấp.
补助金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền trợ cấp
作品简介
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补助金
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 政府 提供 了 失业 补助
- Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 用 金钱 来 补偿 损失
- Anh ấy dùng tiền để bồi thường tổn thất.
- 我们 需要 领取 补助金
- Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
补›
金›