Đọc nhanh: 鼻化元音 (tị hoá nguyên âm). Ý nghĩa là: nguyên âm mũi.
鼻化元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm mũi
元音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻化元音
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 这 包含 文化 传统 文化 元素
- Điều này bao gồm các yếu tố văn hóa truyền thống.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
化›
音›
鼻›