Đọc nhanh: 固结 (cố kết). Ý nghĩa là: củng cố; đoàn kết; cố kết, liên kết, biến thành thể rắn.
固结 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. củng cố; đoàn kết; cố kết
团结坚实,不易分开
✪ 2. liên kết
砂、土壤等在压力作用下变得坚硬密实
✪ 3. biến thành thể rắn
液体变为固体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固结
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 这栋 大楼 结构 坚固
- Cấu trúc tòa nhà này rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
结›