Đọc nhanh: 白化病 (bạch hoá bệnh). Ý nghĩa là: chứng bạch tạng. 一种先天性疾病,患者体内缺乏色素,毛发都呈白色,皮肤呈粉白色,眼睛怕见光.
白化病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng bạch tạng. 一种先天性疾病,患者体内缺乏色素,毛发都呈白色,皮肤呈粉白色,眼睛怕见光
患这种病的人俗称天老儿; 一种先天性疾病, 患者体内缺乏色素, 毛发都呈白色, 皮肤呈粉白色, 眼睛怕见光患这种病的人俗称天老儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白化病
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 这种 病 可用 白术 治
- Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 病情恶化
- bệnh tình trầm trọng
- 防止 病情恶化
- ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
病›
白›