tuì
volume volume

Từ hán việt: 【thốn.thoái.thối】

Đọc nhanh: (thốn.thoái.thối). Ý nghĩa là: cởi; tuột; rụt khỏi, giấu trong tay áo; giấu vào tay áo. Ví dụ : - 褪套儿。 rụt khỏi tròng. - 褪下一只袖子 tuột tay áo ra. - 褪着手 giấu tay vào trong tay áo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cởi; tuột; rụt khỏi

退缩身体的某部分,使套着的东西脱离

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuì 套儿 tàoer

    - rụt khỏi tròng

  • volume volume

    - 褪下 tùnxià 一只 yīzhī 袖子 xiùzi

    - tuột tay áo ra

✪ 2. giấu trong tay áo; giấu vào tay áo

藏在袖子里

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuì 着手 zhuóshǒu

    - giấu tay vào trong tay áo

  • volume volume

    - 袖子 xiùzi tuì zhe 一封信 yīfēngxìn

    - trong tay áo giấu một bức thư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gǒu tuì le 套儿 tàoer pǎo le

    - chó vuột tròng chạy rồi.

  • volume volume

    - 小鸭 xiǎoyā tuì le 黄毛 huángmáo

    - vịt con trút bỏ lông tơ

  • volume volume

    - 墙纸 qiángzhǐ de 颜色 yánsè 逐渐 zhújiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Màu của giấy dán tường đã phai dần.

  • volume volume

    - 海军蓝 hǎijūnlán xíng dàn 不能 bùnéng 褪色 tuìshǎi 或太淡 huòtàidàn

    - Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.

  • volume volume

    - 袖子 xiùzi tuì zhe 一封信 yīfēngxìn

    - trong tay áo giấu một bức thư.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng 渐渐 jiànjiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Giấc mơ của anh ấy dần dần phai mờ.

  • volume volume

    - 沙发 shāfā de 布料 bùliào 逐渐 zhújiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān ràng 记忆 jìyì 逐渐 zhújiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Thời gian làm kỷ niệm dần phai nhòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuì , Tùn
    • Âm hán việt: Thoái , Thối , Thốn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LYAV (中卜日女)
    • Bảng mã:U+892A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình