蜕皮 tuìpí
volume volume

Từ hán việt: 【thuế bì】

Đọc nhanh: 蜕皮 (thuế bì). Ý nghĩa là: lột da; lột xác.

Ý Nghĩa của "蜕皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜕皮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lột da; lột xác

许多节肢动物 (主要是昆虫) 和爬行动物,生长期间旧的表皮脱落,由新长出的表皮来代替通常每蜕皮一次就长大一些

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜕皮

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo shé 准备 zhǔnbèi 蜕皮 tuìpí le

    - Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 桂皮 guìpí

    - Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.

  • volume volume

    - mǎi le 套子 tàozi

    - Anh ấy mua một chiếc bao da.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - 专治 zhuānzhì 皮肤病 pífūbìng

    - Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cèng le

    - Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuì
    • Âm hán việt: Thuế
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XLICR (重中戈金口)
    • Bảng mã:U+8715
    • Tần suất sử dụng:Trung bình