Đọc nhanh: 蜕化变质 (thuế hoá biến chất). Ý nghĩa là: trở nên đồi trụy, suy đồi (về mặt đạo đức) (thành ngữ), hư đốn. Ví dụ : - 蜕化变质分子。 phần tử thoái hoá biến chất
蜕化变质 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trở nên đồi trụy
to become depraved
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
✪ 2. suy đồi (về mặt đạo đức) (thành ngữ)
to degenerate (morally) (idiom)
✪ 3. hư đốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜕化变质
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他 关注 风情 变化
- Anh ấy chú ý đến sự thay đổi tình hình gió.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 变化 肯定 反映 旧质 的 继承
- Sự biến đổi chắc chắn phản ánh sự kế thừa yếu tố cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
变›
蜕›
质›