Đọc nhanh: 落落寡合 (lạc lạc quả hợp). Ý nghĩa là: đứng cách xa, độc lập, không thể tách rời.
落落寡合 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đứng cách xa
aloof
✪ 2. độc lập
standoffish
✪ 3. không thể tách rời
unsociable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落落寡合
- 落落寡合
- sống lẻ loi lập dị, ít hợp với ai.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
寡›
落›
mèo khen mèo dài đuôi; tự cho mình là thanh cao
Dĩ hòa vi quý
cô độc; cô đơn; lẻ loi
nhất phiến băng tâm; tấm lòng trong sáng (tấm lòng trong sách không chạy theo bả vinh hoa phú quý.)
giữ mình trong sạch
một người cô đơnmột người không dễ dàng hòa hợp với những người khác
Giả tạo, thượng đẳng