Đọc nhanh: 落落寡交 (lạc lạc quả giao). Ý nghĩa là: xa cách và kết quả là không có bạn bè (thành ngữ).
落落寡交 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa cách và kết quả là không có bạn bè (thành ngữ)
aloof and as a result friendless (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落落寡交
- 落落寡合
- sống lẻ loi lập dị, ít hợp với ai.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 胜利 和 失落 在 他 的 心中 交集
- Chiến thắng và thất bại cùng xuất hiện trong lòng anh ấy.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
寡›
落›