Đọc nhanh: 一片冰心 (nhất phiến băng tâm). Ý nghĩa là: nhất phiến băng tâm; tấm lòng trong sáng (tấm lòng trong sách không chạy theo bả vinh hoa phú quý.).
一片冰心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhất phiến băng tâm; tấm lòng trong sáng (tấm lòng trong sách không chạy theo bả vinh hoa phú quý.)
形容心地纯洁,不羡慕荣华富贵 (语本唐王昌龄《芙蓉楼送辛渐》诗:'洛阳亲友如相问,一片冰心在玉壶')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一片冰心
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 别 辜负 老师 的 一片 心
- Đừng phụ tấm lòng của thầy giáo.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 他 的 举动 显示 一片 好心
- Hành động của anh ấy thể hiện một tấm lòng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
冰›
⺗›
心›
片›