Đọc nhanh: 苍蝇不叮无缝蛋 (thương dăng bất đinh vô phùng đản). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) không có khói mà không có lửa, (văn học) ruồi không tấn công một quả trứng còn nguyên vẹn (thành ngữ).
苍蝇不叮无缝蛋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) không có khói mà không có lửa
fig. no smoke without a fire
✪ 2. (văn học) ruồi không tấn công một quả trứng còn nguyên vẹn (thành ngữ)
lit. flies do not attack an intact egg (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇不叮无缝蛋
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 我 恨 苍天 不公 , 恨 老天 无 眼
- Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 不无小补
- không phải vô bổ
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
叮›
无›
缝›
苍›
蛋›
蝇›