Đọc nhanh: 抱蛋 (bão đản). Ý nghĩa là: ấp trứng.
抱蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấp trứng
孵卵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱蛋
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他们 亲热 地 拥抱 在 一起
- Họ ôm nhau một cách thân mật.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抱›
蛋›