Đọc nhanh: 冰蛋 (băng đản). Ý nghĩa là: trứng ướp lạnh; trứng đông lạnh.
冰蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng ướp lạnh; trứng đông lạnh
去壳后把蛋黄打散经冷冻的蛋,便于保存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰蛋
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 他 不是 笨蛋
- Anh ấy không phải là đồ ngốc.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
蛋›