Đọc nhanh: 宝贝蛋 (bảo bối đản). Ý nghĩa là: cục cưng (gọi trẻ nhỏ).
宝贝蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục cưng (gọi trẻ nhỏ)
对孩子,特别是对小孩的亲昵称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝贝蛋
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 宝贝 , 吃饭时间 到 了
- Bé yêu, đến giờ ăn rồi.
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 他 将 这 本书 当成 宝贝
- Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
蛋›
贝›