Đọc nhanh: 融水苗族自治县 (dung thuỷ miêu tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Rongshui Miao ở Liễu Châu 柳州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Rongshui Miao ở Liễu Châu 柳州 , Quảng Tây
Rongshui Miao Autonomous County in Liuzhou 柳州 [Liu3 zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融水苗族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
族›
水›
治›
自›
苗›
融›