Đọc nhanh: 茄二十八星瓢虫 (cà nhị thập bát tinh biều trùng). Ý nghĩa là: Bọ rùa 28 đốm, Henosepilachna vigintioctopunctata, bọ cánh cứng.
茄二十八星瓢虫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bọ rùa 28 đốm
28-spotted ladybird
✪ 2. Henosepilachna vigintioctopunctata
✪ 3. bọ cánh cứng
hadda beetle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄二十八星瓢虫
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 女宿 位于 二十八宿 中
- Sao Nữ nằm trong Nhị thập bát tú.
- 虚宿 在 二十八宿 中 很 重要
- Sao Hư rất quan trọng trong thập nhị bát tú.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
八›
十›
星›
瓢›
茄›
虫›