笨蛋 bèndàn
volume volume

Từ hán việt: 【bổn đản】

Đọc nhanh: 笨蛋 (bổn đản). Ý nghĩa là: đồ đần; đồ đần độn; đồ ngốc; kẻ ngốc. Ví dụ : - 别再叫自己笨蛋了。 Đừng tự gọi mình là đồ ngốc nữa.. - 他总是说自己是个笨蛋。 Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.. - 他不是笨蛋。 Anh ấy không phải là đồ ngốc.

Ý Nghĩa của "笨蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笨蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ đần; đồ đần độn; đồ ngốc; kẻ ngốc

蠢人(骂人的话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié zài jiào 自己 zìjǐ 笨蛋 bèndàn le

    - Đừng tự gọi mình là đồ ngốc nữa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shuō 自己 zìjǐ shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不是 búshì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy không phải là đồ ngốc.

  • volume volume

    - xiào zhe shuō 真是 zhēnshi 笨蛋 bèndàn

    - Cô ấy cười và nói: "Mình thật đúng là kẻ ngốc."

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨蛋

  • volume volume

    - 不是 búshì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy không phải là đồ ngốc.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy thật là một tên ngốc.

  • volume volume

    - shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ta chửi tôi là đồ ngốc.

  • volume volume

    - bié zài jiào 自己 zìjǐ 笨蛋 bèndàn le

    - Đừng tự gọi mình là đồ ngốc nữa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shuō 自己 zìjǐ shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - xiào zhe shuō 真是 zhēnshi 笨蛋 bèndàn

    - Cô ấy cười và nói: "Mình thật đúng là kẻ ngốc."

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 德兰 délán 西是 xīshì 喜怒无常 xǐnùwúcháng de 笨蛋 bèndàn

    - Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường

  • volume volume

    - zuò le 一份 yīfèn 蛋炒饭 dànchǎofàn gěi

    - Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn
    • Âm hán việt: Bát , Bản , Bổn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDM (竹木一)
    • Bảng mã:U+7B28
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao