肃然起敬 sùrán qǐ jìng
volume volume

Từ hán việt: 【túc nhiên khởi kính】

Đọc nhanh: 肃然起敬 (túc nhiên khởi kính). Ý nghĩa là: Cung kính nể phục.

Ý Nghĩa của "肃然起敬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肃然起敬 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cung kính nể phục

肃然起敬,汉语成语,拼音:sù rán qǐ jìng,形容对某人或某件事产生了敬佩之情。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃然起敬

  • volume volume

    - 翩然 piānrán 起舞 qǐwǔ

    - Anh ấy nhẹ nhàng khiêu vũ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 突然 tūrán pǎo 接力赛 jiēlìsài le

    - Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?

  • volume volume

    - 奔跑 bēnpǎo le 两条 liǎngtiáo jiē 然后 ránhòu 放慢 fàngmàn 步子 bùzi zǒu 起来 qǐlai

    - Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái hái 好好 hǎohǎo de 现在 xiànzài 突然 tūrán guā 起风 qǐfēng lái

    - Ban nãy vẫn còn ổn, bây giờ đột nhiên có gió nổi lên.

  • volume volume

    - 肃然起敬 sùránqǐjìng

    - cung kính nể phục.

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 肃然起敬 sùránqǐjìng

    - Khiến mọi người phải kính nể.

  • volume volume

    - 心里 xīnli de 爱之火 àizhīhuǒ 油然 yóurán 升起 shēngqǐ

    - Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên

  • volume volume

    - 虽然 suīrán shàng le 年岁 niánsuì 干起 gànqǐ 活来 huólái 不服 bùfú lǎo

    - ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLX (重中重)
    • Bảng mã:U+8083
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa