Đọc nhanh: 翻领 (phiên lĩnh). Ý nghĩa là: cổ lật; cổ bẻ (áo sơ mi). Ví dụ : - 翻领衬衫 áo sơ mi cổ lật
Ý nghĩa của 翻领 khi là Danh từ
✪ cổ lật; cổ bẻ (áo sơ mi)
(翻领儿) 衣领的一种样式,领子上部翻转向外,或全部翻转向外,领口敞开
- 翻领 衬衫
- áo sơ mi cổ lật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻领
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 翻领 衬衫
- áo sơ mi cổ lật
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
领›