绷脸 bēng liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【băng kiểm】

Đọc nhanh: 绷脸 (băng kiểm). Ý nghĩa là: xị mặt; bĩu môi; trề môi; nhăn nhó (biểu thị không vui).

Ý Nghĩa của "绷脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绷脸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xị mặt; bĩu môi; trề môi; nhăn nhó (biểu thị không vui)

板着脸,表示不高兴.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷脸

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 绷着脸 běngzheliǎn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy xị mặt không nói gì.

  • volume volume

    - 绷着脸 běngzheliǎn 半天 bàntiān 一句 yījù huà shuō

    - nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời

  • volume volume

    - 为了 wèile ràng 孩子 háizi 不哭 bùkū 不断 bùduàn duì 孩子 háizi 做鬼脸 zuòguǐliǎn

    - Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.

  • volume volume

    - liǎn 紧绷绷 jǐnbēngbēng de xiàng hěn 生气 shēngqì de 样子 yàngzi

    - vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.

  • volume volume

    - 绷脸 běngliǎn 显得 xiǎnde hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy cau mặt có vẻ rất tức giận.

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 脸谱 liǎnpǔ 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng , Běng , Bèng
    • Âm hán việt: Banh , Băng , Bắng
    • Nét bút:フフ一ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMBB (重女一月月)
    • Bảng mã:U+7EF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao