白脸狼 bái liǎn láng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch kiểm lang】

Đọc nhanh: 白脸狼 (bạch kiểm lang). Ý nghĩa là: người vong ân phụ nghĩa.

Ý Nghĩa của "白脸狼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白脸狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người vong ân phụ nghĩa

比喻忘恩负义的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白脸狼

  • volume volume

    - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • volume volume

    - 脸色 liǎnsè 惨白 cǎnbái

    - sắc mặt nhợt nhạt; mặt không máu

  • volume volume

    - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 显得 xiǎnde hěn 苍白 cāngbái

    - Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - 看到 kàndào shé hòu xià 脸色 liǎnsè 发白 fābái

    - Cô ấy thấy con rắn xong sợ đến tái mặt.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà de liǎn 立刻 lìkè 变得 biànde 刷白 shuàbái

    - vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.

  • volume volume

    - 不介意 bùjièyì shì 小白脸 xiǎobáiliǎn ér 嫌弃 xiánqì

    - Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao