Đọc nhanh: 白脸狼 (bạch kiểm lang). Ý nghĩa là: người vong ân phụ nghĩa.
白脸狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vong ân phụ nghĩa
比喻忘恩负义的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白脸狼
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 脸色 惨白
- sắc mặt nhợt nhạt; mặt không máu
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 她 看到 蛇 后 吓 得 脸色 发白
- Cô ấy thấy con rắn xong sợ đến tái mặt.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
白›
脸›