Đọc nhanh: 上脸书 Ý nghĩa là: Lướt Facebook (sử dụng mạng xã hội Facebook). Ví dụ : - 每天我都会花点时间上脸书,看看朋友们的动态。 Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.. - 她喜欢上脸书分享旅行照片和心得。 Cô ấy thích lướt Facebook để chia sẻ ảnh và cảm nhận từ chuyến du lịch.
上脸书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lướt Facebook (sử dụng mạng xã hội Facebook)
- 每天 我 都 会 花点 时间 上 脸书 , 看看 朋友 们 的 动态
- Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.
- 她 喜欢 上 脸书 分享 旅行 照片 和 心得
- Cô ấy thích lướt Facebook để chia sẻ ảnh và cảm nhận từ chuyến du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上脸书
- 书 在 桌子 上
- Sách ở trên bàn.
- 他 用书 给 脸上 扇凉
- Anh ta dùng sách quạt lên mặt.
- 你 看过 脸 书上 的 新闻 吗 ?
- Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 她 在 脸 书上 发布 了 新 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh mới trên Facebook.
- 书上 提到 这个 故事
- Trong sách có đề cập đến câu chuyện này.
- 每天 我 都 会 花点 时间 上 脸书 , 看看 朋友 们 的 动态
- Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.
- 她 喜欢 上 脸书 分享 旅行 照片 和 心得
- Cô ấy thích lướt Facebook để chia sẻ ảnh và cảm nhận từ chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
书›
脸›