jiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiêm】

Đọc nhanh: (kiêm). Ý nghĩa là: gắp (bằng đũa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gắp (bằng đũa)

(用筷子) 夹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:一丨一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTXC (手廿重金)
    • Bảng mã:U+641B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp