qián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Lệ Kiền (tên huyện, thời Hán, bên Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lệ Kiền (tên huyện, thời Hán, bên Trung Quốc)

骊靬 (Líqián) ,汉朝县名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cách 革 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一一丨
    • Thương hiệt:TJMJ (廿十一十)
    • Bảng mã:U+976C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp