磨练 mó liàn
volume volume

Từ hán việt: 【ma luyện】

Đọc nhanh: 磨练 (ma luyện). Ý nghĩa là: tôi luyện; rèn luyện; nung đúc (trong hoàn cảnh khó khăn). Ví dụ : - 困难磨练意志。 Khó khăn tôi luyện ý chí.. - 他在磨练自己。 Anh ấy đang rèn luyện bản thân.. - 他每天磨练意志。 Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.

Ý Nghĩa của "磨练" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磨练 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôi luyện; rèn luyện; nung đúc (trong hoàn cảnh khó khăn)

(在艰难困苦的环境中) 锻炼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 困难 kùnnán 磨练意志 móliànyìzhì

    - Khó khăn tôi luyện ý chí.

  • volume volume

    - zài 磨练 móliàn 自己 zìjǐ

    - Anh ấy đang rèn luyện bản thân.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 磨练意志 móliànyìzhì

    - Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨练

  • volume volume

    - zài 磨练 móliàn 自己 zìjǐ

    - Anh ấy đang rèn luyện bản thân.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 磨练意志 móliànyìzhì

    - Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.

  • volume volume

    - 困难 kùnnán 磨练意志 móliànyìzhì

    - Khó khăn tôi luyện ý chí.

  • volume volume

    - 不要 búyào 磨叽 mòji le 快点 kuàidiǎn 决定 juédìng ba

    - Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 甘心 gānxīn jiù 软磨硬泡 ruǎnmóyìngpào 起来 qǐlai

    - Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 古谚 gǔyàn 只要 zhǐyào 功夫 gōngfū shēn 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim

  • volume volume

    - 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn 经过 jīngguò 五年 wǔnián de 刻苦 kèkǔ 学习 xuéxí 熟练地 shúliàndì 掌握 zhǎngwò le 英语 yīngyǔ

    - Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 男排 nánpái 正在 zhèngzài 积极 jījí 训练 xùnliàn

    - Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao