Đọc nhanh: 磨料 (ma liệu). Ý nghĩa là: đá mài.
磨料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá mài
研磨金属器件、玻璃等用的材料金刚石、石英、刚玉等是天然磨料,人造刚玉、碳化硅等是人造磨料磨料的硬度很大,粉碎后就成为金刚砂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨料
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
磨›