Đọc nhanh: 彩练 (thải luyện). Ý nghĩa là: dải lụa màu; băng lụa màu.
彩练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải lụa màu; băng lụa màu
彩带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩练
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 她 手持 一条 彩练
- Cô ấy cầm một dải lụa trắng.
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
练›