jué
volume volume

Từ hán việt: 【quắc】

Đọc nhanh: (quắc). Ý nghĩa là: sợ; nhớn nhác; sợ hãi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ; nhớn nhác; sợ hãi

惊惶四顾的或惊视的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那位 nàwèi sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò

    - Ông lão ấy có tinh thần tốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mục 目 (+15 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUOGE (月山人土水)
    • Bảng mã:U+77CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp