部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quắc】
Đọc nhanh: 矍 (quắc). Ý nghĩa là: sợ; nhớn nhác; sợ hãi.
矍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợ; nhớn nhác; sợ hãi
惊惶四顾的或惊视的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矍
- 那位 nàwèi 叟 sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò
- Ông lão ấy có tinh thần tốt.
矍›
Tập viết