Đọc nhanh: 铄 (thước). Ý nghĩa là: nung chảy (kim loại), hao tổn; suy yếu, nhấp nháy. Ví dụ : - 铄石流金(比喻天气极热)。 chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
铄 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nung chảy (kim loại)
熔化 (金属)
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
✪ 2. hao tổn; suy yếu
耗损;削弱
✪ 3. nhấp nháy
光亮的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铄
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 那位 叟 精神 矍铄
- Ông lão ấy có tinh thần tốt.
铄›