jué
volume volume

Từ hán việt: 【tước】

Đọc nhanh: (tước). Ý nghĩa là: ngọn đuốc; ngọn lửa nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn đuốc; ngọn lửa nhỏ

(爝火) 火把;小火

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+17 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBWI (火月田戈)
    • Bảng mã:U+721D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp