Đọc nhanh: 目不斜视 (mục bất tà thị). Ý nghĩa là: không liếc ngang (thành ngữ), tập trung hoàn toàn, nhìn cố định. Ví dụ : - 我们超越对手时要目不斜视! Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
目不斜视 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. không liếc ngang (thành ngữ)
not to glance sideways (idiom)
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
✪ 2. tập trung hoàn toàn
to be fully concentrated
✪ 3. nhìn cố định
to gaze fixedly
✪ 4. để giữ một thái độ đúng đắn
to preserve a correct attitude
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不斜视
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 你 的 注目 凝视 使 她 感到 不自在
- Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
斜›
目›
视›