Đọc nhanh: 直系军阀 (trực hệ quân phiệt). Ý nghĩa là: phe Zhili của các Lãnh chúa phương Bắc.
直系军阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phe Zhili của các Lãnh chúa phương Bắc
the Zhili faction of the Northern Warlords
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直系军阀
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 直系亲属
- họ hàng thân thuộc.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 他们 俩 的 关系 一直 很 好
- Mối quan hệ giữa hai người luôn rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
直›
系›
阀›