Đọc nhanh: 左顾右盼 (tả cố hữu phán). Ý nghĩa là: nhìn ngang nhìn dọc; nhìn ngang nhìn ngửa; trông trước trông sau; ăn trông nồi,ngồi trông hướng; nhìn trước nhìn sau. Ví dụ : - 他走得很慢,左顾右盼,像在寻找什么。 anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.. - 外国游客走街串巷,左顾右盼看北京。 Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.. - 不要左顾右盼! Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
左顾右盼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn ngang nhìn dọc; nhìn ngang nhìn ngửa; trông trước trông sau; ăn trông nồi,ngồi trông hướng; nhìn trước nhìn sau
左面瞧瞧,右面看看;形容仔细观看或犹豫观望。
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左顾右盼
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 左右顾盼
- nhìn bên nọ ngó bên kia
- 我 在 车牌 前 左顾右盼 , 等待 公交车 的 到来
- Tôi nhìn ngang ngó dọc trước biển số xe, đợi xe buýt đến.
- 他 在 课堂 上 左顾右盼
- Anh ta nhìn ngang nhìn dọc trong lớp học.
- 他 站 在 门口 , 左顾右盼
- Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 左右 流盼
- đảo mắt nhìn quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
左›
盼›
顾›