Đọc nhanh: 目不窥园 (mục bất khuy viên). Ý nghĩa là: mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành.
目不窥园 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành
汉朝董仲舒专心读书,'三年目不窥园' (见于《汉书·董仲舒传》) 后世用来形容埋头读书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不窥园
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 他 对 目前 的 薪水 不太 满意
- Anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
园›
目›
窥›