Đọc nhanh: 白头浪 (bạch đầu lãng). Ý nghĩa là: sóng bạc đầu; sóng bạc.
白头浪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng bạc đầu; sóng bạc
浪头有白色泡沫的海浪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头浪
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
浪›
白›