Đọc nhanh: 白头吟 (bạch đầu ngâm). Ý nghĩa là: bạch đầu ngâm (tên một khúc nhạc phủ cổ, nội dung khuyên chồng đừng nên tìm niềm vui khác).
白头吟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch đầu ngâm (tên một khúc nhạc phủ cổ, nội dung khuyên chồng đừng nên tìm niềm vui khác)
古乐府曲名,内容是劝丈夫不要另寻新欢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头吟
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
头›
白›