Đọc nhanh: 白头 (bạch đầu). Ý nghĩa là: đầu bạc; tuổi già 指年老, không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu 不著名或没有印章的, bạc đầu; tuổi già. Ví dụ : - 白头偕老 bách niên giai lão (chung sống trọn đời). - 白头帖子(不著名的字帖儿) thiếp chữ không nổi tiếng. - 白头材料 tài liệu chưa đóng dấu
白头 khi là Từ điển (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bạc; tuổi già 指年老
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
✪ 2. không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu 不著名或没有印章的
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
✪ 3. bạc đầu; tuổi già
指年老
✪ 4. chưa đóng dấu
不著名或没有印章的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
白›