Đọc nhanh: 白头苍苍 (bạch đầu thương thương). Ý nghĩa là: tóc bạc phơ.
白头苍苍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc bạc phơ
满头银白色的头发形容人年纪老迈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头苍苍
- 白发 苍髯
- tóc trắng râu bạc.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 苍白 的 须发
- râu tóc bạc phơ
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
白›
苍›