Đọc nhanh: 白头翁 (bạch đầu ông). Ý nghĩa là: chim sáo đá; chim đầu bạc (lông đầu đen xen trắng, đến già thì trắng hết), cây cỏ bạc đầu (quả có lông trắng, chữa được bệnh lị); cỏ bạc đầu; bạc đầu.
白头翁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim sáo đá; chim đầu bạc (lông đầu đen xen trắng, đến già thì trắng hết)
鸟,头部的毛黑白相间,老鸟头部的毛变成白色,生活在山林中,吃树木的果实,也吃害虫
✪ 2. cây cỏ bạc đầu (quả có lông trắng, chữa được bệnh lị); cỏ bạc đầu; bạc đầu
多年生草本植物,花紫红色,果实有白毛,像老翁的白发中医入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头翁
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
白›
翁›