白头翁 báitóuwēng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch đầu ông】

Đọc nhanh: 白头翁 (bạch đầu ông). Ý nghĩa là: chim sáo đá; chim đầu bạc (lông đầu đen xen trắng, đến già thì trắng hết), cây cỏ bạc đầu (quả có lông trắng, chữa được bệnh lị); cỏ bạc đầu; bạc đầu.

Ý Nghĩa của "白头翁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白头翁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim sáo đá; chim đầu bạc (lông đầu đen xen trắng, đến già thì trắng hết)

鸟,头部的毛黑白相间,老鸟头部的毛变成白色,生活在山林中,吃树木的果实,也吃害虫

✪ 2. cây cỏ bạc đầu (quả có lông trắng, chữa được bệnh lị); cỏ bạc đầu; bạc đầu

多年生草本植物,花紫红色,果实有白毛,像老翁的白发中医入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头翁

  • volume volume

    - 头上 tóushàng yǒu cuō 白头发 báitóufà

    - Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 灰白 huībái

    - tóc muối tiêu

  • volume volume

    - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • volume volume

    - 头发 tóufà bái le

    - Tóc ông ấy đã bạc rồi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 显华白 xiǎnhuábái

    - Tóc của anh ấy đã bạc trắng.

  • volume volume

    - cái 四十岁 sìshísuì de rén 头发 tóufà dōu 花白 huābái le

    - người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • volume volume

    - 四野 sìyě dōu shì 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào tóu de 漫漫 mànmàn 白雪 báixuě

    - Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao