Đọc nhanh: 痕迹 (ngân tích). Ý nghĩa là: vết; hằn; nốt; vết tích; dấu vết, dấu tích; cảnh tượng (sót lại sau một sự kiện hay hiện tượng nhất định) . Ví dụ : - 地上有车轮的痕迹。 Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.. - 墙上有爪子的痕迹。 Trên tường có dấu móng vuốt.. - 地上有脚印的痕迹。 Trên mặt đất có dấu chân.
痕迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vết; hằn; nốt; vết tích; dấu vết
物体留下的印儿
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. dấu tích; cảnh tượng (sót lại sau một sự kiện hay hiện tượng nhất định)
残存的迹象
- 战争 留下 了 很多 痕迹
- Chiến tranh để lại nhiều dấu tích.
- 墙上 有 岁月 的 痕迹
- Trên tường có dấu tích của thời gian.
- 这个 村庄 留有 洪水 的 痕迹
- Ngôi làng này còn dấu vết của trận lụt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 痕迹
✪ 1. Động từ + 痕迹
- 墙上 有 涂鸦 的 痕迹
- Có dấu vết của graffiti trên tường.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
✪ 2. Định ngữ + 的 + 痕迹
"痕迹" vai trò trung tâm ngữ
- 小狗 跑 过 的 痕迹 很 明显
- Dấu vết con chó chạy qua rất rõ.
- 雪地 上 的 脚印 痕迹 还 在
- Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痕迹
- 寻找 釆 的 痕迹
- Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
- 战争 留下 了 很多 痕迹
- Chiến tranh để lại nhiều dấu tích.
- 他 对 这件 事 了无痕迹
- Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痕›
迹›