痕迹 hénjì
volume volume

Từ hán việt: 【ngân tích】

Đọc nhanh: 痕迹 (ngân tích). Ý nghĩa là: vết; hằn; nốt; vết tích; dấu vết, dấu tích; cảnh tượng (sót lại sau một sự kiện hay hiện tượng nhất định) . Ví dụ : - 地上有车轮的痕迹。 Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.. - 墙上有爪子的痕迹。 Trên tường có dấu móng vuốt.. - 地上有脚印的痕迹。 Trên mặt đất có dấu chân.

Ý Nghĩa của "痕迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

痕迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vết; hằn; nốt; vết tích; dấu vết

物体留下的印儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 车轮 chēlún de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 脚印 jiǎoyìn de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu chân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. dấu tích; cảnh tượng (sót lại sau một sự kiện hay hiện tượng nhất định)

残存的迹象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 留下 liúxià le 很多 hěnduō 痕迹 hénjì

    - Chiến tranh để lại nhiều dấu tích.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 岁月 suìyuè de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu tích của thời gian.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 村庄 cūnzhuāng 留有 liúyǒu 洪水 hóngshuǐ de 痕迹 hénjì

    - Ngôi làng này còn dấu vết của trận lụt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 痕迹

✪ 1. Động từ + 痕迹

Ví dụ:
  • volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 涂鸦 túyā de 痕迹 hénjì

    - Có dấu vết của graffiti trên tường.

  • volume

    - 故意 gùyì 留下 liúxià le 脚步 jiǎobù 痕迹 hénjì

    - Anh ấy cố ý để lại dấu chân.

✪ 2. Định ngữ + 的 + 痕迹

"痕迹" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 小狗 xiǎogǒu pǎo guò de 痕迹 hénjì hěn 明显 míngxiǎn

    - Dấu vết con chó chạy qua rất rõ.

  • volume

    - 雪地 xuědì shàng de 脚印 jiǎoyìn 痕迹 hénjì hái zài

    - Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痕迹

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo biàn de 痕迹 hénjì

    - Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 脚印 jiǎoyìn de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu chân.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 留下 liúxià le 很多 hěnduō 痕迹 hénjì

    - Chiến tranh để lại nhiều dấu tích.

  • volume volume

    - duì 这件 zhèjiàn shì 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.

  • volume volume

    - 掩盖 yǎngài le 墙上 qiángshàng de 痕迹 hénjì

    - Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.

  • volume volume

    - 故意 gùyì 留下 liúxià le 脚步 jiǎobù 痕迹 hénjì

    - Anh ấy cố ý để lại dấu chân.

  • volume volume

    - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao