笔迹 bǐ jì
volume volume

Từ hán việt: 【bút tích】

Đọc nhanh: 笔迹 (bút tích). Ý nghĩa là: bút tích; nét chữ; đích bút; thư tích. Ví dụ : - 对笔迹。 so nét chữ. - 这可不像他的笔迹。 nét chữ này không giống nét chữ của anh ta

Ý Nghĩa của "笔迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bút tích; nét chữ; đích bút; thư tích

每个人写的字所特有的形象;字迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 笔迹 bǐjì

    - so nét chữ

  • volume volume

    - zhè 可不 kěbù xiàng de 笔迹 bǐjì

    - nét chữ này không giống nét chữ của anh ta

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔迹

  • volume volume

    - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - duì 笔迹 bǐjì

    - so nét chữ

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - 对证 duìzhèng 笔迹 bǐjì

    - đối chứng bút tích

  • volume volume

    - zhè 可不 kěbù xiàng de 笔迹 bǐjì

    - nét chữ này không giống nét chữ của anh ta

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao