Đọc nhanh: 笔迹 (bút tích). Ý nghĩa là: bút tích; nét chữ; đích bút; thư tích. Ví dụ : - 对笔迹。 so nét chữ. - 这可不像他的笔迹。 nét chữ này không giống nét chữ của anh ta
笔迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút tích; nét chữ; đích bút; thư tích
每个人写的字所特有的形象;字迹
- 对 笔迹
- so nét chữ
- 这 可不 像 他 的 笔迹
- nét chữ này không giống nét chữ của anh ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔迹
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 对 笔迹
- so nét chữ
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 对证 笔迹
- đối chứng bút tích
- 这 可不 像 他 的 笔迹
- nét chữ này không giống nét chữ của anh ta
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
迹›