Đọc nhanh: 斑痕 (ban ngân). Ý nghĩa là: vệt; vết; lằn; đốm; lang. 一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子;痕迹, gợn.
斑痕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vệt; vết; lằn; đốm; lang. 一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子;痕迹
斑痕,读音为bān hén,汉语词语,意思是痕迹。
✪ 2. gợn
一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子; 痕迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑痕
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
痕›