Đọc nhanh: 涂改痕迹 (đồ cải ngân tích). Ý nghĩa là: Dấu vết tẩy xóa.
涂改痕迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dấu vết tẩy xóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂改痕迹
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 墙上 有 涂鸦 的 痕迹
- Có dấu vết của graffiti trên tường.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 我 对 这件 事 了无痕迹
- Tôi hoàn toàn không biết gì về việc này.
- 他 对 这件 事 了无痕迹
- Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
改›
涂›
痕›
迹›