Đọc nhanh: 波痕 (ba ngân). Ý nghĩa là: làn sóng.
波痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làn sóng
浅海、河湖的一种小型地形特征,由尖波峰、圆波谷,坡度对称组成连绵波浪状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波痕
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他们 俩 的 划痕 有 道理
- Lời của hai bọn họ rất có lý.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
痕›