委顿 wěidùn
volume volume

Từ hán việt: 【uy đốn】

Đọc nhanh: 委顿 (uy đốn). Ý nghĩa là: uể oải; mệt mỏi; mệt nhọc.

Ý Nghĩa của "委顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

委顿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uể oải; mệt mỏi; mệt nhọc

疲乏;没有精神

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委顿

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 显得 xiǎnde 委顿 wěidùn 无力 wúlì

    - Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 样子 yàngzi 委顿 wěidùn 虚弱 xūruò

    - Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 马克 mǎkè 捶胸顿足 chuíxiōngdùnzú 痛不欲生 tòngbùyùshēng

    - Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhǐ chī le 一顿饭 yīdùnfàn

    - Hôm nay tôi chỉ ăn một bữa.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao