Đọc nhanh: 电脑辅助设计与绘图 (điện não phụ trợ thiết kế dữ hội đồ). Ý nghĩa là: thiết kế và bản vẽ có sự hỗ trợ của máy tính.
电脑辅助设计与绘图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế và bản vẽ có sự hỗ trợ của máy tính
computer-aided design and drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑辅助设计与绘图
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
助›
图›
电›
绘›
脑›
计›
设›
辅›