部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 计
計
𧨻
计 là gì? 计 (Kê, Kế). Bộ Ngôn 言 (+2 nét). Tổng 4 nét but (丶フ一丨). Ý nghĩa là: Như 計. Chi tiết hơn...