Đọc nhanh: 图纸设计标 (đồ chỉ thiết kế tiêu). Ý nghĩa là: Cao độ thiết kế.
图纸设计标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao độ thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图纸设计标
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他 设计 了 新 的 商标
- Anh ấy đã thiết kế thương hiệu mới.
- 我 设计 了 新 的 宣传 标语
- Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 她 设计 了 一个 有名 的 商标
- Cô ấy thiết kế một thương hiệu nổi tiếng.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
标›
纸›
计›
设›